skumme
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å skumme |
Hiện tại chỉ ngôi | skummer |
Quá khứ | skumma, skummet |
Động tính từ quá khứ | skumma, skummet |
Động tính từ hiện tại | — |
skumme
- Sủi bọt, nổi bọt.
- Såpen skummer ikke godt i dette vannet.
- Gạn, hớt bọt.
- å skumme fløten av melken
- å skumme fløten — Trục lợi (việc gì).
- skummet melk — Sữa đã lấy hết chất kem, chất béo.
Tham khảo
[sửa]- "skumme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)