Bước tới nội dung

skyet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc skyet
gt skyet
Số nhiều skyede, skyete
Cấp so sánh
cao

skyet

  1. Phủ mây, vẩn mây.
    I morgen ventes det skyet vær med noen regnbyger.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]