skyttergrav
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skyttergrav | skyttergrava, skyttergraven |
Số nhiều | skyttergraver | skyttergravene |
Danh từ
[sửa]skyttergrav gđc
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "skyttergrav", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)