Bước tới nội dung

sløseri

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít sløseri sløseriet
Số nhiều sløseri, sløserier sløseria, sløseriene

sløseri

  1. Sự phí phạm, phung phí, hoang phí, xài phí.
    sløseri med ressurser/penger

Tham khảo

[sửa]