slentre
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å slentre |
Hiện tại chỉ ngôi | slentrer |
Quá khứ | slentra, slentret |
Động tính từ quá khứ | slentra, slentret |
Động tính từ hiện tại | — |
slentre
- Đi lang thang, đi vơ vẩn, đi rong.
- Turistene slentret nedover gaten.
Tham khảo
[sửa]- "slentre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)