Bước tới nội dung

sliten

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc sliten
gt slitent
Số nhiều slitne
Cấp so sánh
cao

sliten

  1. Mệt, mệt mỏi, mệt rũ, mệt nhừ.
    Jeg er sliten etter arbeidet.

Tham khảo

[sửa]