sluke
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å sluke |
Hiện tại chỉ ngôi | sluker |
Quá khứ | slukte |
Động tính từ quá khứ | slukt |
Động tính từ hiện tại | — |
sluke
- Nuốt trửng. Det er usunt å sluke maten.
- å sluke noe rått — Cả tin việc gì.
- Ngốn. Tiêu thụ nhiều.
- Bilen sluker bensin.
- Den dyre leiligheten sluker alle pengene våre.
- Industrien sluker elektrisk kraft.
Tham khảo
[sửa]- "sluke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)