smaragdin
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sma.ʁaɡ.dɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | smaragdin /sma.ʁaɡ.dɛ̃/ |
smaragdin /sma.ʁaɡ.dɛ̃/ |
Giống cái | smaragdin /sma.ʁaɡ.dɛ̃/ |
smaragdin /sma.ʁaɡ.dɛ̃/ |
smaragdin /sma.ʁaɡ.dɛ̃/
- Xanh biếc.
- Pierre smaragdine — đá xanh biếc
Tham khảo
[sửa]- "smaragdin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)