Bước tới nội dung

smaragdin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sma.ʁaɡ.dɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực smaragdin
/sma.ʁaɡ.dɛ̃/
smaragdin
/sma.ʁaɡ.dɛ̃/
Giống cái smaragdin
/sma.ʁaɡ.dɛ̃/
smaragdin
/sma.ʁaɡ.dɛ̃/

smaragdin /sma.ʁaɡ.dɛ̃/

  1. Xanh biếc.
    Pierre smaragdine — đá xanh biếc

Tham khảo

[sửa]