Bước tới nội dung

smette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å smette
Hiện tại chỉ ngôi smetter
Quá khứ smatt
Động tính từ quá khứ smettet
Động tính từ hiện tại

smette

  1. Chuồn, lẩn, len.
    Han smatt usett forbi vinduet.
    å smette unna
    Reven smatt inn gjennom hullet under steinen.

Tham khảo

[sửa]