smette
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å smette |
Hiện tại chỉ ngôi | smetter |
Quá khứ | smatt |
Động tính từ quá khứ | smettet |
Động tính từ hiện tại | — |
smette
- Chuồn, lẩn, len.
- Han smatt usett forbi vinduet.
- å smette unna
- Reven smatt inn gjennom hullet under steinen.
Tham khảo
[sửa]- "smette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)