smidig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | smidig |
gt | smidig | |
Số nhiều | smidige | |
Cấp | so sánh | smidigere |
cao | smidigst |
smidig
- Mềm, dẻo, dễ uốn.
- Hun er myk og smidig i kroppen.
- Han var en smidig forhandler.
- Det gjelder å finne en smidig ordning.
Tham khảo
[sửa]- "smidig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)