smittsom
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | smittsom |
gt | smittsomt | |
Số nhiều | smittsomme | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
smittsom
- Truyền nhiễm, dễ lây, hay lây.
- Influensa og forkjølelse er smittsomme sykdommer.
- Lan rộng, lan tràn.
- Skulking er smittsomt.
Tham khảo
[sửa]- "smittsom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)