smykkeskrin
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | smykkeskrin | smykkeskrinet |
Số nhiều | smykkeskrin | smykkeskrina, smykkeskrinene |
Danh từ
[sửa]smykkeskrin gđ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "smykkeskrin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)