snøball
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | snøball | snøballen |
Số nhiều | snøballer | snøballene |
snøball gđ
- Trái banh tuyết, tuyết vo tròn như trái banh.
- å kaste snøball
- Snøballen begynte å rulle. — Sự việc bắt đầu diễn tiến nhanh chóng.
Tham khảo
[sửa]- "snøball", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)