Bước tới nội dung

banh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓajŋ˧˧ɓan˧˥ɓan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓajŋ˧˥ɓajŋ˧˥˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

banh

  1. Nơi giam bị kết án nặng trong một số khu nhà tù lớn dưới chế độ tư bản, thực dân.
    Các banh ở Côn Đảo.
  2. (Địa phương) Bóng.
    Đá banh.

Tính từ

[sửa]

banh

  1. (Địa phương) (Thường dùng phụ sau động từ) Tan tành, vụn nát.
    Phá banh ấp chiến lược.

Động từ

[sửa]

banh

  1. Mở to hai bên ra.
    banh mắt nhìn
    banh ngực — (phương ngữ) phanh áo ra

Tham khảo

[sửa]