snøras
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | snøras | snøraset |
Số nhiều | snøras | snørasa, snørasene |
snøras gđ
- Sự chuồi tuyết, đổ tuyết.
- Det gikk et stort snøras i fjellet.
- Planker på skrå opp mot husveggen varsler fare for snøras.
Tham khảo[sửa]
- "snøras", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)