Bước tới nội dung

chuồi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨuə̤j˨˩ʨuəj˧˧ʨuəj˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨuəj˧˧

Từ tương tự

Động từ

chuồi

  1. Trượt xuống hoặc cho trượt xuống theo đường dốc.
    Chuồi khúc gỗ xuống sườn núi.
    Con cá chuồi xuống ao.
  2. Đẩy cho lọt vào trong một cách nhanhgọn.
    Chuồi nhanh gói quà vào túi xách.

Tham khảo

[sửa]

vn”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam