snyte
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å snyte |
Hiện tại chỉ ngôi | snyter |
Quá khứ | snytte/snøt |
Động tính từ quá khứ | snytt |
Động tính từ hiện tại | — |
snyte
- (Refl.) Hỉ mũi.
- Han snøt seg i lommetørklet.
- Lừa gạt, lường gạt, gian lận.
- Han ble snytt for seieren.
- Vi ble snytt på den handelen.
- å snyte på skatten
- å snyte noen for noe — Lừa gạt việc gì..
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) snyteskaft gđ: Mũi.
Tham khảo
[sửa]- "snyte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)