Bước tới nội dung

sociologique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɔ.sjɔ.lɔ.ʒik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sociologique
/sɔ.sjɔ.lɔ.ʒik/
sociologiques
/sɔ.sjɔ.lɔ.ʒik/
Giống cái sociologique
/sɔ.sjɔ.lɔ.ʒik/
sociologiques
/sɔ.sjɔ.lɔ.ʒik/

sociologique /sɔ.sjɔ.lɔ.ʒik/

  1. Xem sociologie
    études sociologiques — nghiên cứu xã hội học

Tham khảo

[sửa]