Bước tới nội dung

soigneusement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /swa.ɲøz.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

soigneusement /swa.ɲøz.mɑ̃/

  1. Cẩn thận, kỹ.
    Préparer soigneusement la leçon — soạn cẩn thận bài giảng

Tham khảo

[sửa]