Bước tới nội dung

solfier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Động từ

[sửa]

solfier

  1. (Âm nhạc) Xướng âm.
    Solfier un air — xướng âm một điệu nhạc

Tham khảo

[sửa]