Bước tới nội dung

somugw

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Daur

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɔmuɡʷ/, [ˈsɔmúɡʷ]

Danh từ

[sửa]

somugw

  1. cái thìa.