sororal
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɔ.ʁɔ.ʁal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sororal /sɔ.ʁɔ.ʁal/ |
sororales /sɔ.ʁɔ.ʁal/ |
Giống cái | sororale /sɔ.ʁɔ.ʁal/ |
sororales /sɔ.ʁɔ.ʁal/ |
sororal /sɔ.ʁɔ.ʁal/
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) (thuộc) chị em.
- Tendresse sororale — tình âu yếm chị em
Tham khảo
[sửa]- "sororal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)