sosiolog
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sosiolog | sosiologen |
Số nhiều | sosiologer | sosiologene |
sosiolog gđ
- Nhà xã hội học.
- Han er en av landets mest kjente sosiologer.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) sosiologi gđ: Khoa học xã hội.
Tham khảo
[sửa]- "sosiolog", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)