Bước tới nội dung

soupçonnable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sup.sɔ.nabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực soupçonnable
/sup.sɔ.nabl/
soupçonnable
/sup.sɔ.nabl/
Giống cái soupçonnable
/sup.sɔ.nabl/
soupçonnable
/sup.sɔ.nabl/

soupçonnable /sup.sɔ.nabl/

  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đáng nghi ngờ, đáng ngờ vực

    Trái nghĩa

    [sửa]

    Tham khảo

    [sửa]