sous
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /su/
Giới từ[sửa]
sous /su/
- Dưới.
- Sous la pluie — dưới trời mưa
- Sous le régime socialiste — dưới chế độ xã hội chủ nghĩa
- Với.
- Sous votre responsabilité — với trách nhiệm của ông
- Sous cette condition — với điều kiện ấy
- Về.
- Sous ce rapport — về mặt ấy
- Vì.
- Sous l’influence d’un remède — vì ảnh hưởng của một vị thuốc
- Trong.
- Sous huitaine — trong tám ngày
Từ đồng âm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "sous". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)