sous-développé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /su.de.vlɔ.pe/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sous-développé /su.de.vlɔ.pe/ |
sous-développés /su.de.vlɔ.pe/ |
Giống cái | sous-développée /su.de.vlɔ.pe/ |
sous-développées /su.de.vlɔ.pe/ |
sous-développé /su.de.vlɔ.pe/
- Chậm phát triển.
- Pays sous-développé — nước chậm phát triển
Tham khảo
[sửa]- "sous-développé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)