Bước tới nội dung

sous-scapulaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

sous-scapulaire

  1. (Giải phẫu) Dưới vai.
    Muscle sous-scapulaire — cơ dưới vai

Tham khảo

[sửa]