sovepille
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sovepille | sovepilla, sovepillen |
Số nhiều | sovepiller | sovepillene |
Danh từ
[sửa]sovepille gđc
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "sovepille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)