sovepille
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sovepille | sovepilla, sovepillen |
Số nhiều | sovepiller | sovepillene |
Danh từ[sửa]
sovepille gđc
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "sovepille". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)