Bước tới nội dung

spådom

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít spådom spådommen
Số nhiều spådommer spådommene

spådom

  1. Sự, lời đoán trước, tiên đoán, tiên tri.
    Hans spådommer gikk i oppfyllelse.
    Spåkonen kom med dystre spådommer.

Tham khảo

[sửa]