spéciosité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]spéciosité gc
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Tính chất đúng bề ngoài.
- Spéciosité d’un argument — tính chất bề ngoài của một lý lẽ
Tham khảo
[sửa]- "spéciosité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)