Bước tới nội dung

spéciosité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

spéciosité gc

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Tính chất đúng bề ngoài.
    Spéciosité d’un argument — tính chất bề ngoài của một lý lẽ

Tham khảo

[sửa]