spøk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | spøk | spøken |
Số nhiều | spøker | spøkene |
spøk gđ
- Sự, điều nói chơi, nói đùa, giễu cợt, khôi hài, đùa giỡn.
- en god spøk
- fra spøk til alvor
- Hun tåler ikke spøk.
- å gjøre/si noe for spøk
- å drive spøken for vidt/langt — Đùa dai, giễu cợt quá trớn.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "spøk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)