speilegg
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | speilegg | speilegget |
Số nhiều | speilegg | speilegga, speileggene |
speilegg gđ
- Trứng " ốp-la".
- Han liker godt speilegg og bacon.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "speilegg", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)