sperring
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sperring | sperringa, sperringen |
Số nhiều | sperringer | sperringene |
sperring gđc
Tham khảo[sửa]
- "sperring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sperring | sperringa, sperringen |
Số nhiều | sperringer | sperringene |
sperring gđc