spesialfelt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | spesialfelt | spesialfeltet |
Số nhiều | spesialfelt, spesialfelter | spesialfelta, spesialfeltene |
Danh từ
[sửa]spesialfelt gđ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "spesialfelt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)