spesialist
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | spesialist | spesialisten |
Số nhiều | spesialister | spesialistene |
spesialist gđ
- Nhà chuyên môn, chuyên gia, chuyên viên.
- Han er spesialist på fransk litteratur.
- Legen henviste henne til spesialist.
Tham khảo
[sửa]- "spesialist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)