Bước tới nội dung

spjæling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít spjæling spjælingen
Số nhiều spjælinger spjælingene

spjæling

  1. Người gầy nhom, gầy còm.
    en liten spjæling

Tham khảo

[sửa]