Bước tới nội dung

sprø

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc sprø
gt sprøtt
Số nhiều sprø, sprøe
Cấp so sánh
cao

sprø

  1. Dòn.
    en sprø kjeks
    en sprø tone/klang
  2. Điên, khùng.
    Han er blitt helt sprø.

Tham khảo

[sửa]