Bước tới nội dung

sprek

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc sprek
gt sprekt
Số nhiều spreke
Cấp so sánh
cao

sprek

  1. Khỏe mạnhnhanh nhẹn.
    Han var en meget sprek ung mann.
    Hvem er den sprekeste jenta her?
    Det var sprekt gjort.

Tham khảo

[sửa]