sprek
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | sprek |
gt | sprekt | |
Số nhiều | spreke | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
sprek
- Khỏe mạnh và nhanh nhẹn.
- Han var en meget sprek ung mann.
- Hvem er den sprekeste jenta her?
- Det var sprekt gjort.
Tham khảo
[sửa]- "sprek", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)