sprinkel
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sprinkel | sprinkelen |
Số nhiều | sprinkler | sprinklene |
sprinkel gđ
- Thanh (sắt, gỗ).
- Fangen kikket ut mellom sprinklene i fengselsvinduet.
Tham khảo
[sửa]- "sprinkel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)