Bước tới nội dung

stéatopyge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực stéatopyges
/ste.a.tɔ.piʒ/
stéatopyges
/ste.a.tɔ.piʒ/
Giống cái stéatopyges
/ste.a.tɔ.piʒ/
stéatopyges
/ste.a.tɔ.piʒ/

stéatopyge

  1. () Mông nhiều mỡ (nữ).

Tham khảo

[sửa]