stéatopyge
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | stéatopyges /ste.a.tɔ.piʒ/ |
stéatopyges /ste.a.tɔ.piʒ/ |
Giống cái | stéatopyges /ste.a.tɔ.piʒ/ |
stéatopyges /ste.a.tɔ.piʒ/ |
stéatopyge
Tham khảo
[sửa]- "stéatopyge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)