Bước tới nội dung

sténographique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ste.nɔ.ɡʁa.fik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sténographique
/ste.nɔ.ɡʁa.fik/
sténographiques
/ste.nɔ.ɡʁa.fik/
Giống cái sténographique
/ste.nɔ.ɡʁa.fik/
sténographiques
/ste.nɔ.ɡʁa.fik/

sténographique /ste.nɔ.ɡʁa.fik/

  1. Tốc ký.
    Signes sténographiques — dấu tốc ký

Tham khảo

[sửa]