stéréotypé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ste.ʁe.ɔ.ti.pe/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | stéréotypé /ste.ʁe.ɔ.ti.pe/ |
stéréotypés /ste.ʁe.ɔ.ti.pe/ |
Giống cái | stéréotypée /ste.ʁe.ɔ.ti.pe/ |
stéréotypées /ste.ʁe.ɔ.ti.pe/ |
stéréotypé /ste.ʁe.ɔ.ti.pe/
- Sáo.
- Des phrases stéréotypées — những câu sáo
Tham khảo
[sửa]- "stéréotypé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)