støt
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | støt | støtet |
Số nhiều | støt | støta, støtene |
støt gđ
- Sự đụng, va, tông.
- Bilene kolliderte med et kraftig støt.
- å gi støtet til noe — Là nguyên nhân, nguyên do của việc gì.
- Sự bị điện giật.
- å få elektrisk støt
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) støtdemper gđ: Ống nhún.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "støt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)