Bước tới nội dung

støve

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å støve
Hiện tại chỉ ngôi støver
Quá khứ støva, støvet
Động tính từ quá khứ støva, støvet
Động tính từ hiện tại

støve

  1. Dính bụi, đóng bụi, phủ bụi.
    Det støver på loftet.
    Grusveier støver i tørt vær.
    å støve ned — Bị bụi phủ kín.
    å støve omkring — Đi đó đây.

Tham khảo

[sửa]