stabel
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | stabel | stabelen |
Số nhiều | stabler | stablene |
stabel gđ
- Đống, chồng.
- en stabel med planker
- Han bar på en hel stabel med bøker.
- Giàn đỡ tàu trong lúc sửa chữa, tu bổ.
- å ha et fartøy på stabelen
- å gå av stabelen — 1) Hạ thủy (tàu bè). 2) Xảy ra, xảy đến.
Tham khảo
[sửa]- "stabel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)