stabukk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | stabukk | stabukket |
Số nhiều | stabukk | stabukka, stabukkene |
Danh từ
[sửa]stabukk gđ
- Người ương ngạnh, bướng bỉnh.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "stabukk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)