bukk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | bukk | bukket |
| Số nhiều | bukk | bukka, bukkene |
bukk gđ
Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | bukk | bukken |
| Số nhiều | bukker | bukkene |
bukk gđ
- Dê đực, nai đực. . .
- Bukkene stanget hverandre.
- å sette bukken til å passe havresekken — Mang mỡ để miệng mèo. Trao trứng cho ác.
- å skille bukkene fra fårene — Gạn đục khơi trong.
- Han er en gammel bukk.
- Giá gỗ để kê các vật nặng.
- å hoppe bukk i gymnastikktimen
- å sperre av et område med bukker
- å hoppe bukk over noe — Bỏ qua việc gì.
Từ dẫn xuất
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bukk”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)