bukk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bukk | bukket |
Số nhiều | bukk | bukka, bukkene |
bukk gđ
Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bukk | bukken |
Số nhiều | bukker | bukkene |
bukk gđ
- Dê đực, nai đực. . .
- Bukkene stanget hverandre.
- å sette bukken til å passe havresekken — Mang mỡ để miệng mèo. Trao trứng cho ác.
- å skille bukkene fra fårene — Gạn đục khơi trong.
- Han er en gammel bukk.
- Giá gỗ để kê các vật nặng.
- å hoppe bukk i gymnastikktimen
- å sperre av et område med bukker
- å hoppe bukk over noe — Bỏ qua việc gì.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "bukk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)