stadig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | stadig |
gt | stadig | |
Số nhiều | stadige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
stadig
- Đều đặn, liên tục.
- Han vendte stadig tilbake til sin barndomsby.
- Jeg er lei av de stadige gjentakelsene hans.
- stadig vekk — Luôn luôn.
Tham khảo[sửa]
- "stadig". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)