Bước tới nội dung

stadig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc stadig
gt stadig
Số nhiều stadige
Cấp so sánh
cao

stadig

  1. Đều đặn, liên tục.
    Han vendte stadig tilbake til sin barndomsby.
    Jeg er lei av de stadige gjentakelsene hans.
    stadig vekk — Luôn luôn.

Tham khảo

[sửa]