Bước tới nội dung

stadighet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít stadighet stadigheta, stadigheten
Số nhiều

stadighet gđc

  1. Sự đều đặn, liên tục.
    Han mangler stadighet.
    til stadighet — Đều đặn, liên tục.

Tham khảo

[sửa]