stadighet
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | stadighet | stadigheta, stadigheten |
Số nhiều | — | — |
stadighet gđc
- Sự đều đặn, liên tục.
- Han mangler stadighet.
- til stadighet — Đều đặn, liên tục.
Tham khảo[sửa]
- "stadighet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)