stagge
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å stagge |
Hiện tại chỉ ngôi | stagger |
Quá khứ | stagga, stagget |
Động tính từ quá khứ | stagga, stagget |
Động tính từ hiện tại | — |
stagge
- Cầm, kềm, hãm, giữ lại.
- Han var så sint at han ikke lot seg stagge.
- Hun forsøkte å stagge gråten, men klarte det ikke helt.
Tham khảo
[sửa]- "stagge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)